##Bài kiểm tra tính cách MBTI là gì?
Giới thiệu về Chỉ báo Loại Myers-Brigg
Kể từ năm 1917, MBTI được coi là bài kiểm tra tính cách phổ biến nhất hiện nay. MBTI là viết tắt của Myers-Briggs Type Indicator và xác định 16 loại tính cách thông qua một loạt câu hỏi trắc nghiệm. Phương pháp đánh giá tính cách này bắt nguồn từ lý thuyết phân loại của bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ Carl Gustav Jung trong cuốn sách “Các loại tâm lý” xuất bản năm 1921 của ông và được phát triển bởi Catherine Cook Briggs và cô con gái của Isabel Briggs Myers phát triển trong Thế chiến thứ hai. Khởi đầu là một câu hỏi tâm lý đã phát triển thành Chỉ báo loại Myers-Briggs, được xuất bản vào năm 1962.
Bài kiểm tra tính cách MBTI suy ra tính cách độc đáo của mỗi người dựa trên câu trả lời của họ cho các câu hỏi. MBTI trả lời câu hỏi tại sao trên thế giới mỗi người đều có tính cách khác nhau và không ai giống ai. Ngày nay, MBTI ngày càng trở nên phổ biến và được sử dụng như một phương pháp phân loại tính cách khá chính xác nhằm giúp con người hiểu rõ bản thân và những người xung quanh hoặc để theo đuổi một nghề nghiệp phù hợp.
Dựa vào kết quả bài kiểm tra MBTI, người được kiểm tra sẽ biết mình thuộc một trong 16 loại tính cách MBTI sau:
Tính cách kiểu nhà phân tích (NT)
- Kiến trúc sư INTJ
- Logic INTP
- Chỉ huy ENTJ
- Người tranh luận ENTP
Tính cách kiểu nhà ngoại giao (NF)
- Ủng hộ INFJ
- Hòa giải INFP
-Nhân vật chính ENFJ - Nhà vận động ENFP
Tính cách kiểu người giám hộ (SJ)
- Chuyên viên hậu cần ISTJ
- Người giám hộ ISFJ
- Tổng Giám đốc ESTJ
- Archon ESFJ
Tính cách kiểu Explorer (SP)
- ISTP sành sỏi
- Nhà thám hiểm ISFP
- Doanh nhân ESTP
- Người biểu diễn ESFP
Kiểm tra MBTI miễn phí
PsycTest cung cấp bài kiểm tra tính cách MBTI miễn phí: www.psyctest.cn/mbti
###Quá trình hình thành và phát triển của bài thi MBTI
Bắt đầu từ năm 370 trước Công nguyên, Hippocrates đã đề xuất ý tưởng rằng ngay từ khi sinh ra, con người đã phát triển một tính cách độc đáo và có xu hướng hành động xác định. Sau đó vào năm 190 sau Công nguyên, bác sĩ người La Mã Galen đã phát triển thêm quan điểm này và nó trở thành tư tưởng chủ đạo trong lĩnh vực y học, triết học, văn học và các lĩnh vực khác, kéo dài cho đến thế kỷ 19.
Ngoài ra, có ý kiến cho rằng con người sinh ra như một tờ giấy trắng để vẽ và tạo hình. Sau đó, khái niệm này đã trở thành tư duy chủ đạo vào đầu thế kỷ 20. Đại diện tiêu biểu của trường phái này là Ivan Pavlov và John Watson. Các nhà nghiên cứu cũng tin rằng con người về cơ bản là giống nhau khi họ có cùng động cơ, cho dù đó là những ham muốn bản năng (theo lý thuyết của Sigmund Freud) hay mong muốn theo đuổi sự thỏa mãn xã hội (theo lý thuyết của Harry Sullivan).
Vào thời điểm này, những nhà hiện sinh như Carl Rogers và Abraham Maslow được hỗ trợ bởi các nhà tâm lý học cũng tiến hành nghiên cứu. Kết quả là có sự đồng thuận rằng con người có một động cơ cơ bản duy nhất.
Quay trở lại với bài kiểm tra tính cách MBTI, nghiên cứu của Katharine Cook Briggs bắt nguồn từ việc bà gặp con rể tương lai vào năm 1917. Nhận thấy tính cách của anh ấy khác biệt rõ rệt so với các thành viên khác trong gia đình, Briggs bắt đầu nghĩ đến một dự án tiểu sử và phát triển bốn loại: trầm ngâm (hoặc chu đáo), dễ gần, điều hành và hòa đồng.
Chuyện xảy ra là vào khoảng giữa thế kỷ 20, Isabel Myers, một người hoàn toàn nghiệp dư, tình cờ xem được các cuốn sách nghiên cứu của Jung và với sự giúp đỡ của mẹ cô, Kathryn Briggs, đã đưa ra thành công một bộ câu hỏi giúp hình thành 16 nhóm tính cách. Miles đã cùng mẹ tham gia nghiên cứu phân loại và dần dần tiếp quản nó hoàn toàn.
Trong Thế chiến thứ hai, Briggs và Myers bắt đầu tạo ra các chỉ số tính cách, tin rằng việc hiểu được sở thích cá nhân sẽ giúp phụ nữ lần đầu tiên tham gia lực lượng lao động công nghiệp.
Năm 1944, ‘Sổ tay chỉ báo loại Briggs-Briggs’ được phát hành, được đổi tên thành ‘Chỉ báo loại Myers-Briggs’ vào năm 1956. Công trình của Myers đã thu hút sự chú ý của Henry Shaunsey, giám đốc Cơ quan Kiểm tra Giáo dục, dẫn đến việc phát hành ấn bản đầu tiên của sổ tay MBTI vào năm 1962. MBTI còn có sự hỗ trợ của Donald MacKinnon, giám đốc Viện Nghiên cứu Nhân cách và Xã hội tại Đại học California, Berkeley, W. Harold Grant, giáo sư tại Đại học bang Michigan và Đại học Auburn, và Mary McCauley của Đại học Florida.
Năm 1975, quyền xuất bản MBTI được chuyển giao cho Nhà xuất bản Tâm lý Tư vấn và Trung tâm Nghiên cứu Loại Tâm lý Ứng dụng, được thành lập như một phòng thí nghiệm nghiên cứu. Sau cái chết của Myers vào tháng 5 năm 1980, Mary McCauley đã cập nhật sổ tay MBTI và ấn bản thứ hai được xuất bản vào năm 1985. Ấn bản thứ ba xuất hiện vào năm 1998. Nhờ nghiên cứu của Myers và Briggs, bài kiểm tra tính cách MBTI đã trở nên phổ biến từ những năm 1990, với khoảng 1 triệu người tham gia bài kiểm tra mỗi năm. Theo thống kê năm 2011 của Trung tâm CAPT, số lượng hệ thống tài liệu dành cho công cụ kiểm tra MBTI đã tăng gấp 150 lần, từ 81 tài liệu lên 12.140 tài liệu.
Ngày nay, MBTI là một công cụ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, có sẵn bằng 18 ngôn ngữ khác nhau. Khoảng 80% công ty Fortune 500 sử dụng phương pháp này để phân tích tính cách của nhân viên và giúp họ tìm ra những vị trí phù hợp với tính cách của họ.
Lý thuyết trắc nghiệm tính cách MBTI dựa trên cơ sở khoa học
Có thể nói, lý thuyết do Jung đề xuất trong cuốn sách Các loại tâm lý (xuất bản lần đầu bằng tiếng Đức năm 1921) chính là tiền đề cho công trình của Briggs, khi bà nhận ra rằng có những điểm tương đồng giữa hai lý thuyết này. Trong cuốn sách này, Jung tin rằng con người có bốn chức năng nhận thức chính: suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác và trực giác. Các hàm này rất giống với bốn cặp nhị phân của MBTI sau này. Tuy nhiên, lý thuyết này hoàn toàn dựa trên những quan sát chủ quan và kinh nghiệm cá nhân của Jung chứ không phải bằng chứng khoa học khách quan. Ông giải thích rằng con người có vô số bản năng nảy sinh từ bên trong và chúng ta có xu hướng hướng nội-hướng ngoại, cảm giác-trực giác, cảm xúc-suy nghĩ một cách tự nhiên.
Trong tác phẩm của ông, cặp thứ tư mặc dù được đề cập ngầm nhưng vẫn chưa được phát triển đầy đủ. Trong cuốn sách, Jung tin rằng “mỗi cá nhân đều là một ngoại lệ” (tr. 516). Ở điểm này cần nhớ rằng không có mô tả nào về loại tính cách có thể giải thích được tất cả các khía cạnh của một con người hoặc tâm lý của một cá nhân. Hơn nữa, Jung so sánh mô hình tính cách của mình với các điểm trên một chiếc la bàn: “Chúng đều tùy ý và không kém phần quan trọng”, nói thêm: “Trong hành trình khám phá tâm lý, tôi sẽ không bao giờ từ bỏ chiếc la bàn này” (trang 541).
Sau này, Myers và Briggs bổ sung thêm yếu tố thứ tư: Judgement-Perception (Nguyên tắc/Linh hoạt) - một cách tác động đến thế giới bên ngoài, đồng thời phát triển bộ sưu tập gồm 16 loại tính cách từ hệ thống phân loại 4 tiêu chí trên. Mỗi đặc điểm trong số 16 đặc điểm tính cách được phân loại có những đặc điểm và thuộc tính khác nhau. Hệ thống phân loại này không chỉ có thể xác định các đặc điểm mà còn giúp phân tích, giải thích và dự đoán hành vi của các cá nhân có những đặc điểm tính cách khác nhau.
Năm 1956, David Keirsey cũng tình cờ biết được thông tin về nghiên cứu tính cách MBTI. Quá phấn khích khi đọc được phần mô tả về tính cách của mình, ông quyết định tiến hành nghiên cứu và xuất bản các cuốn sách Hiểu Tôi năm 1978 và Hiểu Tôi II năm 1998. Hai cuốn sách này ngay lập tức trở thành tâm điểm chú ý và sau này trở thành nguồn tài liệu hữu ích cho những độc giả quan tâm đến bài kiểm tra tính cách MBTI.
Trước khi tìm hiểu về lý thuyết của Jung, Briggs cũng đã phát triển giả thuyết của mình, theo đó cá nhân có thể được chia thành bốn loại tính khí chính: trầm ngâm, tự phát, điều hành và xã hội. Giả thuyết này chỉ dựa trên những quan sát của cô về các cá nhân trong gia đình. Khi Myers và Briggs phát triển phương pháp đánh giá MBTI, họ đang thực hiện sứ mệnh làm cho công chúng có thể tiếp cận được lý thuyết về các loại tính cách của Jung.
Đồng thời, nghiên cứu nhân học về tính cách con người (phân tích và dự đoán tính cách, hành vi bằng cách quan sát đặc điểm khuôn mặt) cũng được một số nhà nghiên cứu khác xem xét. Tuy nhiên, tâm lý học dần bị chi phối bởi lý thuyết “tâm động học” của Freud hay “phản xạ có điều kiện” của Pavlov, khiến những nghiên cứu này cũng như nghiên cứu của Jung bị lãng quên.
##4 tiêu chuẩn phân loại tính cách trong hệ thống MBTI
MBTI dựa trên 4 tiêu chí chính là 4 cặp phạm trù xoay quanh thế giới quan của con người, dùng để đánh giá, phân tích nhân cách con người.
Khuynh hướng tự nhiên: hướng ngoại/hướng nội
Nhóm phân loại đầu tiên trong bài kiểm tra tính cách MBTI là nhóm xu hướng tự nhiên, hướng ngoại/hướng nội, là những xu hướng trái ngược nhau. Đây là xu hướng hành vi của một người đối mặt với chính mình khi đối mặt với thế giới bên ngoài. Tiêu chí này được thể hiện bằng các chữ cái đầu tiên trong nhóm tính cách: E – I, thể hiện xu hướng sử dụng năng lượng, suy nghĩ và cảm xúc của mỗi cá nhân.
Người hướng nội là những người có xu hướng rút lui khỏi suy nghĩ, cảm xúc và trí tưởng tượng. Người hướng ngoại là người hướng về thế giới bên ngoài, bao gồm các hoạt động, con người và mọi thứ.
Hiểu và cảm nhận thế giới: Nhận thức/Trực giác
Trong bài kiểm tra tính cách MBTI, cặp hiểu biết và nhận thức thế giới, cụ thể là nhận thức/trực giác, là xu hướng con người thể hiện những khuynh hướng trái ngược nhau trong cách nhìn nhận sự vật, hiện tượng xung quanh. Nó là viết tắt của chữ cái thứ hai trong nhóm tính cách N hoặc S, và nhận thức thế giới là xu hướng lựa chọn tiếp thu thông tin bên ngoài của mỗi người.
Con người hiểu thế giới xung quanh thông qua các giác quan cụ thể, chẳng hạn như thị giác để nhận biết màu sắc và hình ảnh, khứu giác và thính giác để nhận thức và phân tích. Hơn nữa, năm giác quan đặc biệt này được sắp xếp theo trình tự liên tục, phân loại hầu hết các sự kiện có thật xảy ra cùng lúc để dễ dàng cung cấp thông tin về những gì đã xảy ra trong quá khứ.
Nếu dùng trực giác để nhận thức thế giới thì bộ não là đơn vị chịu trách nhiệm hiểu, diễn giải, phân tích và diễn giải các mô hình thông tin, thu thập tất cả các luồng dữ liệu từ chúng, trước và sau, đồng thời sắp xếp và liên hệ các mô hình này với nhau. Tại thời điểm này, bộ não phải làm việc chăm chỉ nhất có thể để suy đoán và ước tính tương lai.
Những người thuộc nhóm S nhận thức thế giới thông qua các giác quan cụ thể như thị giác, khứu giác, thính giác, hình ảnh, khứu giác và âm thanh. Họ nhạy cảm với thực tế và tin vào thế giới mà họ cảm nhận được thông qua năm giác quan. Ngược lại, các cá nhân thuộc nhóm loại N có xu hướng trực quan hơn (bao gồm các mô hình và trí tưởng tượng được suy luận và sắp xếp từ dữ liệu họ thu thập).
Quyết định và lựa chọn: Suy nghĩ/Cảm xúc
Trong bài kiểm tra tính cách MBTI, suy nghĩ/cảm xúc là hai xu hướng đối lập nhau mà con người gặp phải khi lựa chọn và trả lời câu hỏi. Trong phân loại tính cách, tiêu chí này được thể hiện bằng chữ cái thứ ba T hoặc F, thể hiện cách lựa chọn và cảm nhận tự nhiên nhất của mỗi người khi đưa ra quyết định.
Trong bộ não con người, phần được cân nhắc nhiều nhất là tính hợp lý, vai trò của nó là tìm kiếm những thông tin liên quan dựa trên đúng hay sai, trái hay phải. Khi đó, câu trả lời cụ thể nhất sẽ được đưa ra trực tiếp thông qua suy luận logic, có cơ sở khoa học và đáng tin cậy nhất.
Ngoài ra, phần cảm xúc cũng sẽ đồng thời suy nghĩ về vấn đề dựa trên vấn đề cảm xúc tổng thể. Các yếu tố này tương tác với nhau và không thể đưa ra nhận định rõ ràng.
Người hình chữ T đưa ra quyết định dựa trên việc xác định các thông tin liên quan và tiêu chí đúng sai. Họ luôn đưa ra những câu trả lời chính xác và khoa học nhất thông qua lý luận logic. Ngược lại, người loại F đưa ra lựa chọn dựa trên cảm xúc, chẳng hạn như yêu, ghét, ngưỡng mộ và ghê tởm.
Phương thức hành động: Phán đoán/Nhận thức
Nhóm cuối cùng của bài kiểm tra tính cách MBTI là cách mọi người lựa chọn để thể hiện tầm ảnh hưởng của mình với thế giới bên ngoài. Tiêu chuẩn này được thể hiện bằng chữ cái thứ 4 của loại tính cách P hoặc J và thể hiện phong cách sống của mỗi người.
Bằng cách này, bộ não của một người hoạt động theo những nguyên tắc đã được thiết lập sẵn. Mọi việc đều được xử lý rõ ràng và tự nhiên hướng tới việc hiện thực hóa một kế hoạch cụ thể và có chuẩn bị sẵn. Con người đôi khi phải chấp nhận những thay đổi để thích ứng với hoàn cảnh và những kế hoạch đã được lập ra từ trước.
Các cá nhân Nhóm J hành động dựa trên nguyên tắc, lập kế hoạch và đưa ra lộ trình trong quá trình chinh phục mục tiêu của mình. Ngược lại, Nhóm P linh hoạt hơn và đôi khi chấp nhận những thay đổi trái với kế hoạch ban đầu nhằm thích ứng với tình hình thực tế và mang lại kết quả tối ưu trong thời gian quy định.
4 nhóm tính cách trong MBTI
Trong các cuốn sách “Hãy hiểu tôi I” và “Xin hãy hiểu tôi II”, Tiến sĩ David Keirsey đã đề xuất bốn loại khí chất nhân cách cơ bản của con người: nghệ sĩ, người giám hộ, người duy tâm và lý trí. Sự phân chia dựa trên 8 chữ cái: E (hướng ngoại), I (hướng nội), S (cảm giác), N (trực giác), F (cảm xúc), T (suy nghĩ), J (phán đoán), và P (nhận thức); những gì cấu thành nên con người Sự tương tác qua lại của hai đại lượng cơ bản của hành vi: giao tiếp và hành động, lời nói và hành động, hay cụ thể hơn là những gì chúng ta nói và những gì chúng ta làm. Mỗi tính khí đều có những điểm mạnh và tài năng riêng.
Phong cách giao tiếp: cụ thể/chi tiết hoặc trừu tượng/chung chung
Đầu tiên, mọi người nói và thích nói về những điều mà họ quan tâm, và cuộc trò chuyện của họ thường xoay quanh hai xu hướng chính. Có những người chủ yếu quan tâm đến các sự kiện - các công việc cụ thể, giải trí, gia đình - mà những câu chuyện và lời nói của họ trả lời các câu hỏi: ai, cái gì, ở đâu, khi nào, như thế nào. Trong khi những người khác tập trung chủ yếu vào ý kiến, sự trừu tượng, giáo điều, giả định, ước mơ, niềm tin của họ thì câu chuyện và lời nói của họ trả lời các câu hỏi: tại sao, nếu, chuyện gì sẽ xảy ra. Ngoài ra, có thể mọi người nói những điều này thay thế cho nhau, nhưng trong cuộc sống hàng ngày hoặc hầu hết các cuộc trò chuyện, người cụ thể nói về sự thật và người trừu tượng nói về quan điểm.
Phương thức hành động: Thực tế/thực dụng hoặc hợp tác/hợp tác
Thứ hai, ở mọi ngã rẽ, con người luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình nếu quan sát kỹ, bạn có thể nhận thấy có hai xu hướng trái ngược nhau trong hành động của họ. Một số người hành động chủ yếu dựa trên tính thực tế, xem xét lợi ích, tác dụng và hậu quả của việc họ làm và chỉ làm những việc họ đã biết cách làm. Những người khác hành động theo cách hợp tác và được xã hội thừa nhận, nghĩa là họ cố gắng làm điều đúng đắn, tuân thủ các chuẩn mực đã được toàn xã hội xác nhận và tuân theo và chỉ quan tâm đến tính hiệu quả của hành động của họ. Hai hành vi này có thể thay thế cho nhau và mỗi người sẽ hướng về những xu hướng mà họ thực hiện nhiều nhất và cảm thấy thoải mái nhất. Nói cách khác, những người thực tế thường làm những việc hiệu quả, trong khi những người hợp tác thường làm những việc đúng đắn.
Dựa trên các tiêu chí trên, David Keirsey đã chia 16 loại tính cách của MBTI thành 4 loại tính khí:
- Là người cụ thể và có tính cách hợp tác, Người giám hộ (SJ) quan tâm nhất đến những điều họ phải quan tâm và lo lắng, luôn tuân thủ nội quy và tôn trọng quyền lợi của người khác. Nhóm SJ bao gồm ISFJ, ISTJ, ESFJ và ESTJ.
- Là một người có tính cách trừu tượng và hợp tác, Người theo chủ nghĩa duy tâm (NF) quan tâm đến ý kiến của người khác và cộng đồng, và mọi hành động của họ phải dựa trên lương tâm. Điều quan trọng nhất đối với họ là họ có mối quan hệ tốt và cảm thấy thoải mái với mọi người trong vòng giao tiếp của mình. Nhóm NF bao gồm INFJ, INFP, ENFP và ENFJ.
- Là một Tính cách cụ thể và thực tế, Nghệ sĩ (SP) quan tâm đến những gì họ nhìn thấy trước mắt, những sự thật, những điều giúp họ đạt được mục tiêu một cách nhanh chóng và hiệu quả, ngay cả khi họ phải vi phạm các quy tắc . Nhóm SP bao gồm ISFP, ISTP, ESFP và ESTP.
- Là một người có tính cách trừu tượng và thực tế, Người Lý trí (NT) quan tâm đến các vấn đề và cách giải quyết chúng. Họ làm những việc thực sự hiệu quả và khẳng định rằng mọi việc họ làm đều chính đáng, có sức thuyết phục cao và có mục đích. Họ có thể bỏ qua các nguyên tắc và quy ước hiện có nếu cần thiết. Nhóm NT bao gồm INTP, INTJ, ENTP và ENTJ.
##16 kiểu tính cách nhân vật
16 nhóm tính cách MBTI là sự kết hợp hài hòa của cả 4 tiêu chí trên. Dưới đây là tổng quan ngắn gọn về 16 nhóm, bao gồm đặc điểm tính cách, điểm mạnh, điểm yếu và lời khuyên nghề nghiệp phù hợp với từng nhóm.
INTJ-Kiến trúc sư
Nhà tư tưởng giàu trí tưởng tượng và chiến lược, mọi thứ đều được lên kế hoạch. Các bài kiểm tra tính cách cho thấy người INTJ thường được đánh giá là rất thông minh và bí ẩn. Vì thế, họ thường toát lên sự tự tin dựa trên kiến thức sâu rộng ở nhiều lĩnh vực và góc nhìn khác nhau.
INTP-Logician
Một nhà phát minh sáng tạo với niềm khao khát kiến thức vô tận. Giống như lý thuyết, họ tin rằng mọi thứ đều có thể được phân tích và cải tiến. Thế giới trần tục và những thực tại khác không phải là mối quan tâm của họ - họ coi việc tận hưởng nó là tầm thường so với một hệ thống ý tưởng hoặc việc theo đuổi kiến thức.
ENTJ-Chỉ huy
Những nhà lãnh đạo táo bạo, giàu trí tưởng tượng và ý chí mạnh mẽ luôn tìm ra hoặc tạo ra giải pháp. Cộng đồng ENTJ rất lôi cuốn. Họ là những người lý trí và nhạy cảm vì họ rất có khả năng hướng dẫn và giao tiếp với người khác một cách đầy cảm hứng. ENTJ có kỹ năng lãnh đạo tốt nhất trong tất cả các nhóm tính cách và tin rằng khi họ quyết tâm thì mọi việc đều có thể xảy ra.
ENTP-Debater
Một nhà tư tưởng thông minh và tò mò, người sẽ không từ bỏ bất kỳ thử thách trí tuệ nào. ENTP rất thông minh và độc đáo. Phẩm chất này mang lại cho họ lợi thế lớn khi tham gia các cuộc tranh luận, học thuật và chính trị. Ngoài ra, họ cũng có xu hướng nổi trội trong nhiều lĩnh vực khác đòi hỏi phải thách thức những ý tưởng hiện có hoặc tham gia vào các cuộc thảo luận quan trọng.
INFJ-Người ủng hộ
Im lặng và bí ẩn, nhưng đầy cảm hứng và lý tưởng không mệt mỏi. INFJ thường có quan điểm mạnh mẽ, đặc biệt là về những vấn đề họ cho là quan trọng. Vì vậy, nếu nhóm INFJ phấn đấu vì điều gì đó thì nguyên nhân chính là vì họ tin vào lý tưởng của mình.
INFP-Trung gian hòa giải
Thơ mộng, nhân hậu, vị tha, luôn nhiệt tình giúp đỡ vì chính nghĩa. Các nhóm INFP thường được coi là bình tĩnh và tự chủ. Tuy nhiên, sự nhiệt tình và niềm đam mê bên trong của họ vẫn mạnh mẽ và không giống như những kiểu tính cách khác, họ thực sự giàu cảm xúc và giàu lòng nhân ái.
ENFJ-Nhân vật chính
Những nhà lãnh đạo lôi cuốn và truyền cảm hứng có khả năng thu hút khán giả của họ. Họ đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác cũng như tạo ra tác động tích cực. Kỹ năng lãnh đạo và sự quan tâm của họ giúp họ thành công trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau.
Nhà vận động ENFP
Là người nhiệt tình, sáng tạo, hòa đồng và có tinh thần tự do, luôn tìm lý do để mỉm cười. Kết quả kiểm tra tính cách cho thấy ENFP là những người tò mò, duy tâm và bí ẩn vì họ luôn tìm kiếm ý nghĩa và có sự quan tâm thực sự đến động cơ của người khác. Vì thế họ nhìn cuộc sống như một chân trời vô cùng rộng lớn với nhiều điều bí ẩn, mọi thứ đều kết nối với nhau nhưng chưa được giải mã.
ISTJ-Nhân viên hậu cần
Một cá nhân thực tế và định hướng thực tế có độ tin cậy không thể nghi ngờ. Nhóm phổ biến nhất trong bài kiểm tra tính cách MBTI là ISTJ. Những người thuộc nhóm này có xu hướng tôn trọng sự thật, tiếp thu lượng lớn thông tin và ghi nhớ nó trong thời gian dài.
ISFJ-Người giám hộ
Một người bảo vệ rất tận tâm và ấm áp, luôn sẵn sàng bảo vệ những người mình yêu thương. ISFJ là loại có lòng vị tha nhất, vì vậy con đường sự nghiệp của họ thường liên quan đến học thuật, y học, công tác xã hội hoặc tư vấn. Ngoài ra, họ còn xuất sắc trong các vị trí quản trị nhân sự, văn phòng và thậm chí còn tỏa sáng trong lĩnh vực thiết kế nội thất.
ESTJ-Tổng Giám đốc
Một người quản lý tuyệt vời là người có khả năng quản lý mọi thứ hoặc con người một cách xuất sắc. Có xu hướng nguyên tắc, truyền thống và ổn định hơn. ESTJ cảm thấy rằng họ cần phải gắn bó với điều gì đó, cho dù đó là gia đình, cộng đồng hay một nhóm xã hội khác. Họ thích tổ chức những người khác và đảm bảo rằng họ tuân theo các quy tắc truyền thống do các nhân vật có thẩm quyền đặt ra. Những người này phù hợp với các công việc như cảnh sát, vệ sĩ, lính cứu hỏa, quân đội, tòa án, luật sư, nhà giáo dục sức khỏe, cố vấn và nhân viên xã hội.
ESFJ-Archon
Những người cực kỳ giàu lòng nhân ái, hòa đồng và nổi tiếng, luôn sẵn sàng giúp đỡ. ESFJ là những người thực dụng, vị tha và có tinh thần đồng đội. Họ cũng là những người có truyền thống và sẽ cố gắng hết sức để ủng hộ và bảo vệ công lý. Vì vậy, ESFJ có xu hướng tham gia tích cực ngay cả khi đảm nhiệm các vai trò như chủ trì bữa tiệc hay nhân viên xã hội.
ISTP-Người sành sỏi
Nhà thực nghiệm táo bạo và thực tế, thành thạo trong việc sử dụng bất kỳ dạng công cụ nào. Nhóm ISTP có nhiều đặc điểm thú vị. Những người thuộc nhóm này thường có lối suy nghĩ rất lý trí và logic, nhưng đôi khi có thể khiến mọi người ngạc nhiên bởi sự ngẫu hứng và nhiệt tình đến không ngờ.
ISFP-Explorer
Người nghệ sĩ linh hoạt và duyên dáng, luôn sẵn sàng khám phá và trải nghiệm những điều mới mẻ. ISFP là những người hướng nội, thường gắn liền với tính tự phát và khó đoán. Đặc điểm độc đáo của ISFP là tính hay thay đổi của họ.
ESTP-Doanh nhân
Những người thông minh, năng động và nhạy bén, thực sự thích cuộc sống bên bờ vực. ESTP là một nhóm gồm những người rất đoàn kết, tự phát, thẳng thắn và yêu thích hành động. Họ luôn đi thẳng vào trọng tâm của vấn đề nên ESTP không thích tham gia vào những cuộc tranh luận mang tính lý thuyết hay phải suy nghĩ về những chuyện trong tương lai, họ chỉ tập trung vào hiện tại và nỗ lực hết mình cho những điều mình đam mê.
Người biểu diễn ESFP
Những người biểu diễn tự phát, năng động và nhiệt tình - cuộc sống xung quanh họ không bao giờ nhàm chán. Nhóm này thích trở thành trung tâm của sự chú ý nhưng họ cũng thích những điều đơn giản. Điều thu hút người khác ở họ chính là bản tính vui vẻ, nhiệt tình nên họ không bao giờ thiếu ý tưởng và trí tò mò là không giới hạn.
Nỗi lo của các nhà tâm lý học về bài kiểm tra MBTI
Mặc dù bài kiểm tra MBTI đã đạt được một số thành công về mức độ phổ biến và thành công về mặt thương mại nhưng nó vẫn còn gây nhiều nghi vấn trong cộng đồng tâm lý học. Có rất ít nghiên cứu đề cập đến bài kiểm tra này trên các tạp chí tâm lý học uy tín, ngoại trừ một số bài báo chỉ trích MBTI. Tạp chí duy nhất thường xuyên xuất bản trên MBTI là Tạp chí về Loại Tâm lý, nhưng CPP cung cấp kinh phí cho tạp chí này.
Cả Myers và Briggs đều không được đào tạo bài bản về tâm lý học; họ đều tự học trong lĩnh vực kiểm tra tâm lý. Myers từng là giám đốc nhân sự cho một ngân hàng lớn ở Philadelphia trước khi thành lập công ty tư vấn nhân sự thành công đầu tiên ở Hoa Kỳ. Từ Hay, Myers đã học được những kiến thức cơ bản về xây dựng, tính điểm, xác nhận và thử nghiệm các phương pháp thống kê.
Adam Grant, nhà tâm lý học tổ chức tại Đại học Pennsylvania, người đã viết trước đây về những thiếu sót của bài kiểm tra Myers-Briggs, cho biết: “Thực sự không có bằng chứng nào chứng minh điều đó”. ‘Các đặc điểm được đo bằng bài kiểm tra này hầu như không có khả năng dự đoán về hạnh phúc, hiệu suất công việc hay hạnh phúc hôn nhân của bạn trong một tình huống nhất định.’ Grant đã tóm tắt nghiên cứu về sự thích nghi: ‘Carl Jung là người tiên phong về lý thuyết và là người tiên phong trong đổi mới.’ những ý tưởng, nhưng phần lớn công việc của ông đã được thực hiện trước khi tâm lý học trở thành một ngành khoa học thực nghiệm.’ Ông chỉ ra rằng, điều đáng buồn hơn nữa là Catherine Cook Briggs và Isabel Myers. Tôi đã tạo ra khuôn khổ này trong phòng khách của mình mà không có bất kỳ nghiên cứu khoa học nào được xác lập.
Michael Ashton, giáo sư tâm lý học tại Đại học Brock ở Ontario, cho biết: “Đây là một sai sót vì con người không được chia thành hai loại rõ ràng trên bất kỳ khía cạnh tính cách nào; thay vào đó, con người có nhiều cấp độ khác nhau về khía cạnh này”. rằng MBTI là một công cụ đo lường tương đối hiệu quả đối với một số đặc điểm tính cách quan trọng, nhưng nó cũng có một số hạn chế quan trọng,’ ông nói.
Trong khi đó, thậm chí không một nhà tâm lý học nào trong ban giám đốc CPP sử dụng MBTI trong nghiên cứu của riêng mình. Carl Thoreson, nhà tâm lý học của Đại học Stanford và thành viên hội đồng CPP, nói với The Washington Post vào năm 2012: “Một phần lý do là vì các đồng nghiệp học thuật của tôi sẽ đặt câu hỏi về điều đó”.
Nói cách khác, MBTI là sản phẩm của sự suy đoán và giả thuyết thuần túy mà không có bất kỳ bằng chứng khoa học nghiêm ngặt nào chứng minh điều đó.
Độ chính xác của bài kiểm tra MBTI
###Hiệu quả
Hiệu lực đề cập đến việc liệu một công cụ đánh giá có đo lường chính xác đối tượng của nó hay không. Trong trường hợp này, bài kiểm tra là liệu nó có thể xác định và phân loại chính xác các loại tính cách hay không. Giá trị của bài kiểm tra MBTI dựa trên 4 cặp nhị phân của Briggs không được đánh giá cao.
Trên thực tế, tính cách con người nên được mô tả dưới dạng mức độ, chẳng hạn như hướng ngoại hay hướng nội hơn, thay vì chỉ hai thái cực: hướng nội hoặc hướng ngoại. Hầu như không có ai là người hướng nội tuyệt đối hay hướng ngoại tuyệt đối. Hầu hết chúng ta rơi vào đâu đó giữa hai thái cực này.
Nhiều câu hỏi trong MBTI yêu cầu đối tượng lựa chọn giữa hai thái cực. Ví dụ, đối với câu hỏi ‘Bạn có xu hướng đồng cảm với người khác không?’, câu trả lời chỉ có thể là ‘có’ hoặc ‘không’.
Hầu hết các nghiên cứu khoa học đều cho thấy các loại tính cách cũng tuân theo một phân bố thống kê tiêu chuẩn, với hầu hết mọi người ở mức trung bình và chỉ một số ít người tiếp cận hai thái cực. Vì vậy, MBTI không phản ánh chính xác tính cách con người ngoài đời thực.
Độ tin cậy
Độ tin cậy đề cập đến tính nhất quán của thử nghiệm. Nếu cùng một người được xét nghiệm nhiều lần thì thời gian giữa các lần xét nghiệm không được quá dài và kết quả không được thay đổi. Theo tiêu chuẩn này, bài kiểm tra MBTI cũng không đạt yêu cầu. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có 50% khả năng kết quả của hai lần kiểm tra sẽ khác nhau, ngay cả khi chỉ cách nhau 5 tuần. Trong lĩnh vực này, phạm vi tiêu chuẩn được chấp nhận chung là 70% đến 90%.
###Khả năng ứng dụng
Do giá trị và độ tin cậy ở mức trung bình nên MBTI chỉ được khuyến nghị sử dụng trong lĩnh vực truyền thông hoặc giải trí. Một báo cáo của ủy ban Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia năm 1991 đã kết luận rằng, dựa trên dữ liệu từ các nghiên cứu của MBTI, “không có đủ nghiên cứu được thiết kế tốt để chứng minh giá trị của MBTI trong việc sử dụng trong các chương trình tư vấn nghề nghiệp”. Ủy ban nhấn mạnh việc thiếu bằng chứng hỗ trợ tiện ích của thử nghiệm và cho biết ‘sự phổ biến của công cụ này trong khi không có giá trị khoa học đã được chứng minh là điều đáng lo ngại’.
Mặc dù MBTI thường được quảng bá là công cụ hữu hiệu để xác định mức độ phù hợp nghề nghiệp (xác định bạn nên chọn nghề nghiệp nào), nhưng các nhà nghiên cứu đã khẳng định rằng tỷ lệ các nhóm tính cách MBTI ở các ngành nghề khác nhau không khác biệt đáng kể và gần giống với tỷ lệ trong toàn bộ ngành nghề. dân số.
Do đó, MBTI về cơ bản không thể dự đoán khả năng thành công của một người nào đó trong một nghề nghiệp cụ thể. Thậm chí, tài liệu của MBTI còn đề cập rằng việc yêu cầu ứng viên làm bài kiểm tra làm tiêu chí lựa chọn là không phù hợp với đạo đức doanh nghiệp và đôi khi thậm chí có thể là vi phạm pháp luật. Các tài liệu này cũng không khuyến khích việc sử dụng bài kiểm tra MBTI để dự đoán sự thành công trong sự nghiệp của một cá nhân. Tuy nhiên, hàng nghìn người dường như đã phớt lờ những cảnh báo này và tiếp tục sử dụng bài kiểm tra này không đúng mục đích.
Bài kiểm tra Chỉ báo Loại Myers-Briggs (MBTI) có thể làm gì?
Mọi người bị thu hút bởi những bài kiểm tra như MBTI vì mong muốn tìm hiểu về bản thân và người khác. Ashton nói: “Bốn khía cạnh hình thành nên kiểu MBTI đều hữu ích trong việc mô tả tính cách của một người.
Ngay cả khi kết quả MBTI không khớp chính xác với trực giác của bạn hoặc sai, chúng vẫn có thể cung cấp thông tin chi tiết. Một cựu nhân viên của Bridgewater Associates đã làm bài kiểm tra và kết luận rằng mặc dù MBTI không mô tả đầy đủ về một người nhưng giá trị của nó nằm ở việc thúc đẩy chúng ta “thu hẹp khoảng cách giữa kết quả kiểm tra và những gì chúng ta thực sự biết về bản thân mình”. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của bài kiểm tra MBTI:
###Môi trường định hướng kinh doanh:
- Phát triển kỹ năng lãnh đạo;
- Xây dựng đội nhóm;
- Sàng lọc và phỏng vấn nhân viên;
- lựa chọn nghề nghiệp;
- Xem xét văn hóa nhóm và tổ chức.
Phát triển theo định hướng cá nhân:
- Tự phát triển;
- Làm việc theo nhóm;
- Hiểu được phản ứng căng thẳng;
- Phát triển sự nghiệp;
- Quan hệ công việc;
- phương pháp truyền thông;
- Giải quyết xung đột;
- Thay đổi cách quản lý;
- Giải quyết vấn đề.
##Sự khác biệt giữa bài trắc nghiệm MBTI và các công cụ phân loại tính cách khác
MBTI và DISC
DISC là một công cụ kiểm tra chuyên nghiệp, quan sát hành vi của một cá nhân để xác định tính cách của họ tại một thời điểm cụ thể và dựa trên nghiên cứu của nhà tâm lý học William Moulton Marston. Cả MBTI và DISC đều là những công cụ đánh giá cung cấp cái nhìn sâu sắc về tính cách và hành vi và được các cá nhân, tổ chức và công ty sử dụng trên toàn cầu. Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ ràng giữa MBTI và DISC:
- Bài thi DISC ngắn hơn MBTI (DISC thường có 24-30 câu hỏi, trong khi hầu hết bài thi MBTI có 90 câu hỏi).
- DISC tập trung vào bốn loại hành vi chính. Theo lý thuyết DISC, tính cách của mỗi người rơi vào bốn kiểu hành vi: D-thống trị, I-ảnh hưởng, S-ổn định và C-phục tùng. DISC sử dụng bốn loại tính cách đối lập chính: trực tiếp-gián tiếp, định hướng nhiệm vụ-định hướng con người.
- MBTI cho rằng tính cách là cố định và không thể thay đổi, trong khi DISC cho rằng các tình huống và môi trường khác nhau có thể dẫn đến những đặc điểm hành vi khác nhau trong mỗi cá nhân.
- MBTI chủ yếu chỉ ra phong cách suy nghĩ bên trong của con người, trong khi DISC đo lường mối quan hệ giữa tính cách bên trong mô phỏng và hành vi bên ngoài.
Bài kiểm tra tính cách DISC miễn phí của PsycTest: www.psyctest.cn/t/JBx2j9x9/
MBTI VÀ BIG FIVE
Bài kiểm tra tính cách Big Five (còn được gọi là bài kiểm tra OCEAN) dựa trên năm khía cạnh cơ bản nhất của tính cách con người, đó là Sự cởi mở với trải nghiệm (O), Sự tận tâm (C), Hướng ngoại (E), Tính dễ chịu (A) và Chủ nghĩa thần kinh. ( N). Bài kiểm tra đã được công nhận trong hơn 100 năm và được nhiều nhà tâm lý học theo dõi và hoàn thiện. Các bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa được thiết kế thống kê để đo lường năm đặc điểm cụ thể hiện diện đầy đủ trong cách diễn đạt hàng ngày, khiến cho giá trị và độ tin cậy của chúng rất cao.
Sự khác biệt giữa Big Five và MBTI là mô hình Big Five không xếp loại tính cách của một cá nhân vào nhóm nào mà thay vào đó kiểm tra xem cá nhân đó có bao nhiêu phần trăm hoặc điểm số ở mỗi khía cạnh trong số năm khía cạnh nêu trên.
Hơn nữa, theo tâm lý học nhân cách, tính cách con người có thể được phân tích theo sáu mô hình: xu hướng tính cách, sinh học, tâm lý bên trong, nhận thức/thực nghiệm, xã hội và văn hóa, và sự điều chỉnh. Điều này có nghĩa là tính cách con người được cố định từ khi sinh ra, được thừa hưởng từ cha mẹ và thay đổi dựa trên môi trường và trải nghiệm của họ.
Mặc dù MBTI được sử dụng rộng rãi nhưng nó có phần thiếu linh hoạt trong việc phân loại hay dán nhãn các loại tính cách mà bỏ qua thực tế là tính cách thay đổi theo thời gian và môi trường. Trong khi đó, mô hình Big Five được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu vì nó không phân loại tính cách con người mà thay vào đó đánh dấu sự liên tục của 5 khía cạnh trong tính cách vốn có của con người, bao gồm các yếu tố tính cách con người trải qua sự thay đổi.
Vì vậy, có thể kết luận rằng Big Five có giá trị và độ tin cậy cao hơn MBTI vì độ biến thiên của nó không chênh lệch nhiều.
Bài kiểm tra tính cách lớn miễn phí của PsycTest: www.psyctest.cn/t/Bmd7Qm5V/
MBTI và Enneagram
Enneagram, còn được gọi là Enneagram, dựa trên đặc điểm tính cách tự nhiên của một cá nhân và ảnh hưởng của môi trường. Theo bài kiểm tra này, tính cách của một người không cố định mà thay đổi liên tục tùy thuộc vào môi trường và những tác động bên ngoài. Chín loại Enneagram tương ứng với những thói quen suy nghĩ, cảm xúc và hành vi nhất định của cá nhân và được phân chia theo các con đường phát triển riêng: 1-Nhà cải cách, 2-Người trợ giúp, 3-Người thành đạt, 4-Độc lập, 5-Người điều tra, 6-Người trung thành, 7-người nhiệt tình, 8-người thách thức, 9-người hòa giải.
Sự khác biệt lớn nhất giữa MBTI và Enneagram là MBTI tập trung vào bản chất cá nhân, trong khi Enneagram thiên về canh tác môi trường. Lý do Enneagram rất phổ biến trong định hướng nghề nghiệp ở cấp trung học là vì nó cung cấp đánh giá hai chiều về tính cách hiện có và những ảnh hưởng bên ngoài. Vì vậy, kết quả của bài kiểm tra này thực tế và đáng tin cậy hơn.
Mặc dù Enneagram có thể so sánh với MBTI về độ phức tạp, Enneagram là một thử nghiệm dễ thiết kế hơn MBTI thông qua cách tiếp cận ‘Nỗi sợ hãi cơ bản’ và ‘Mong muốn cơ bản’. Vì vậy, độ giá trị và độ tin cậy của Enneagram tương đối tốt so với MBTI (nhưng vẫn kém giá trị hơn so với các công cụ khác).
Bài kiểm tra tính cách Enneagram miễn phí của PsycTest: www.psyctest.cn/t/jNGev35M/
##Định vị bài trắc nghiệm tính cách MBTI
Mặc dù ban đầu Isabel Briggs Myers sử dụng bài kiểm tra như một công cụ để lựa chọn nghề nghiệp nhưng dần dần nó đã trở thành công cụ giúp ích cho cô trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Cô coi nó như một công cụ quan trọng trong việc theo đuổi sự nghiệp, học tập, hôn nhân và các mối quan hệ. Cô khẳng định mình có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc nhờ khả năng nhận thức các loại tính cách, giải thích rằng sự khác biệt giữa cô (tính cách INFP) và chồng (tính cách ISTJ), sau khi sử dụng bài kiểm tra MBTI, họ dễ dàng hiểu và có thiện cảm với những điều đó. người khác.
Sự phân loại này đã trở thành một phần trong cuộc sống của Myers đến nỗi gia đình cô nói rằng trong vài năm cuối đời cô không nói gì khác ngoài MBTI của mình. Cô muốn mọi người nhìn thấy điểm mạnh của họ và giúp họ hiểu rằng họ có thể đóng góp tốt nhất cho thế giới xung quanh. Những nỗ lực không mệt mỏi của cô trong việc thúc đẩy thử nghiệm phân loại cho thấy công cụ này chắc chắn sẽ mang lại lợi ích to lớn cho bất kỳ ai truy cập nó. Tại một trong những sự kiện nghề nghiệp cuối cùng của mình, cô đã nói với một đồng nghiệp: ‘Tôi hy vọng rằng công việc của tôi sẽ tiếp tục giúp đỡ mọi người lâu dài sau khi tôi ra đi’.
Đây không phải là một bài kiểm tra được thiết kế để phân loại chính xác con người mà là một bài kiểm tra được thiết kế để khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc hơn sau khi thực hiện nó. Đây là một trong những lý do MBTI tồn tại lâu dài trong giới doanh nghiệp dù bị tâm lý học bác bỏ. Cuối cùng, đó không phải là nhãn hiệu MBTI mà là sức mạnh của sự kiểm tra nội tâm có thể phát triển những hiểu biết sâu sắc và đôi khi truyền cảm hứng cho mọi người thực hiện các bước để thay đổi hoàn cảnh của mình.
Tác động lan tỏa của thử nghiệm MBTI trong thực tế
###Ứng dụng MBTI trong quản lý doanh nghiệp
Kết quả của bài kiểm tra tính cách MBTI không chỉ ảnh hưởng đến các cá nhân mà còn ảnh hưởng đến các nhóm lớn có cấu trúc phức tạp. Nếu bạn muốn lãnh đạo và quản lý một doanh nghiệp thành công thì bài kiểm tra MBTI là một công cụ không thể thiếu. Quản lý doanh nghiệp phần lớn liên quan đến quản lý nhân sự: tuyển dụng nhân sự, văn hóa công ty hay vai trò của người lãnh đạo.
tuyển dụng
Bài kiểm tra MBTI là công cụ giúp nhà tuyển dụng phân tích tính cách của ứng viên bằng cách chia ứng viên thành 16 nhóm, họ có thể hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của ứng viên. Ngoài kiến thức chuyên môn, nhân cách của ứng viên cũng rất quan trọng. Nhà tuyển dụng sẽ dựa vào kết quả bài kiểm tra để đánh giá sự phù hợp của ứng viên với môi trường và con người của tổ chức. Đây là một phần của bài kiểm tra MBTI trong tuyển dụng nhân sự.
Quản trị nhân sự
Khi tuyển dụng những ứng viên phù hợp với văn hóa công ty, nhà quản lý cần có phương pháp, giải pháp quản lý nhân sự để đạt hiệu quả công việc tối đa. Ngoài việc phân tích tính cách của từng nhóm thông qua bài kiểm tra MBTI, cũng cần phân tích xem mỗi nhóm thực hiện như thế nào trong quá trình làm việc - đây là thông tin rất có giá trị cho các nhà quản lý.
Một tiêu chí quan trọng trong quản lý nhân sự là sự thấu hiểu của nhân viên. Mục đích của tiêu chí này là để hiểu đặc điểm tính cách của nhân viên, cách họ phản ứng với căng thẳng trong công việc, cách họ làm việc theo nhóm cũng như mức độ tập trung và sáng tạo của họ.
Hiểu được các yếu tố trên sẽ giúp nhà quản lý phân công vị trí, nhiệm vụ phù hợp cho từng cá nhân phù hợp, xây dựng các tiêu chuẩn kỷ luật và khen thưởng phù hợp, tổ chức đạo đức nghề nghiệp của công ty nhằm giảm thiểu xung đột giữa các nhân viên và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của toàn bộ tổ chức.
####Hỗ trợ hình thành văn hóa doanh nghiệp
Việc lựa chọn nhân viên dựa trên việc áp dụng bài kiểm tra MBTI một phần cung cấp cho các nhà quản lý một công cụ định tính để hình thành tính cách công ty và tổ chức của họ. Dựa trên hệ thống phân loại MBTI và các nghiên cứu khác, Stanley D. Trusky, chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành của Tập đoàn Khoa học và Phát triển Quản lý, đã phát triển một mô hình văn hóa doanh nghiệp thành công—mô hình L4—vào năm 2011:
- Mô hình hợp tác (dựa trên nhóm tính cách SF), với các yếu tố chủ chốt là hợp tác, làm việc nhóm và đa dạng, là một phần quan trọng của văn hóa doanh nghiệp.
- Mô hình truyền cảm hứng (dựa trên nhóm tính cách NF) có các yếu tố chính bao gồm thử thách trong công việc, mối quan hệ giữa các cá nhân, phát triển nghề nghiệp, đào tạo và nâng cao kỹ năng cũng như động viên và truyền cảm hứng cho nhân viên.
- Mô hình thành tích (dựa trên các nhóm tính cách NT) có các yếu tố chính bao gồm khám phá và thăng tiến trong việc theo đuổi sự xuất sắc.
- Mô hình nhất quán (dựa trên nhóm tính cách ST) nhấn mạnh tầm quan trọng của kỷ luật trong văn hóa doanh nghiệp để đạt được sự ổn định và phát triển bền vững.
###Ứng dụng MBTI trong định hướng nghề nghiệp
Tính cách có ảnh hưởng rất lớn đến lĩnh vực nghề nghiệp nên kết quả của bài thi MBTI cũng được xây dựng và định hướng cho các bài kiểm tra nghề nghiệp. Sau đây là tổng hợp các lĩnh vực công việc phù hợp với 16 nhóm tính cách MBTI:
- ENFJ – The Giver: Họ phù hợp với môi trường làm việc có nhiều sự hỗ trợ và khuyến khích, đặc biệt trong những công việc đòi hỏi phải giao tiếp và thấu hiểu người khác như nhà ngoại giao, nhà tâm lý học, nhân viên xã hội, giáo viên, chuyên gia tư vấn/tư vấn, quản lý nhân sự. , người tổ chức sự kiện, nhà văn.
- ENFP – Nhà vô địch: Họ xuất sắc trong những công việc đòi hỏi ý tưởng thú vị và được đông đảo khán giả giữ chân lâu dài như nhà tư vấn, nhà văn, phóng viên, phóng viên, diễn viên, doanh nhân, luật sư, phóng viên, nhà nghiên cứu, lập trình viên, nhà phân tích hệ thống máy tính .
- ENTJ – Field Marshal: ENTJ rất phù hợp với vai trò tổ chức và lãnh đạo như doanh nhân, CEO, thẩm phán, giáo viên.
- ENTP – Visionary: Họ phù hợp làm việc ở nhiều lĩnh vực, đặc biệt là những lĩnh vực được tự do theo đuổi sự sáng tạo. Các vị trí phù hợp cho nhóm ENTP: luật sư, nhà tư vấn, doanh nhân, nhà khoa học, kỹ sư, nhiếp ảnh gia, đại diện bán hàng, diễn viên và nhà tiếp thị cá nhân.
- ESFJ – Nhà cung cấp: Họ làm tốt công việc duy trì trật tự và cấu trúc, hơn nữa họ còn cảm thấy thoải mái khi làm những việc phục vụ mọi người.
- ESFP – Performanceers: Họ phù hợp với những công việc có thể sử dụng kỹ năng giao tiếp tốt và không thích bị ràng buộc bởi lý thuyết.
- ESTJ – Giám sát: Họ phù hợp với những công việc đòi hỏi trật tự và cơ cấu.
- ESTP - Doer: Phù hợp với những vai trò đòi hỏi tư duy, phản ứng nhanh, không có quy định phức tạp.
- INFJ – Cố vấn: Họ phù hợp với những nghề nghiệp liên quan đến sứ mệnh tạo ra điều gì đó có ý nghĩa.
- INFP – Idealist: Họ nên làm việc trong lĩnh vực mà họ có thể sống cuộc sống hàng ngày theo giá trị của mình đồng thời mang lại nhiều điều tốt đẹp cho nhân loại, như nhà văn, nhạc sĩ, nhà soạn nhạc.
- INTJ – Mastermind: Họ thường gắn sự nghiệp của mình với tư duy độc lập và có cái nhìn sâu sắc về một vấn đề nào đó.
- INTP – Thinker: Tìm kiếm và phân tích các nguyên tắc, ý tưởng cơ bản trong môi trường làm việc độc lập.
- ISFJ – Người bảo vệ: Họ nên chọn những công việc mà họ có thể sử dụng kỹ năng quan sát và tổ chức xuất sắc của mình.
- ISFP – Nhà soạn nhạc: Hầu hết các nghệ sĩ nổi tiếng trên thế giới đều thuộc nhóm tính cách ISFP.
- ISTJ – Thanh tra: Họ phát huy tối đa khả năng của mình bằng cách làm việc dựa trên những đặc điểm truyền thống, quyền hạn, sự an toàn hoặc sự thật logic.
- ISTP – Craftsman: Họ làm việc hiệu quả nhất khi làm việc độc lập hoặc trong môi trường đủ linh hoạt, nơi họ có thể áp dụng kỹ năng suy luận xuất sắc hoặc giải quyết các vấn đề thực tế.
##Ứng dụng MBTI trong giáo dục
Bài kiểm tra tính cách MBTI hoặc các bài kiểm tra tính cách khác là những công cụ tuyệt vời dành cho giáo viên, huấn luyện viên và chuyên gia giáo dục. MBTI chia nhân cách thành 16 loại khác nhau, cung cấp cho họ một hệ thống tiêu chuẩn để phân loại nhân cách và nhận biết xu hướng, năng khiếu ở học sinh để xây dựng những định hướng cụ thể cho từng loại nhân cách.
Bài kiểm tra chỉ số loại Myers-Briggs còn giúp mỗi cá nhân hiểu rõ hơn về bản thân để có thể tự mình làm huấn luyện viên, tìm ra cách học hiệu quả nhất và lựa chọn hướng phát triển trong tương lai. Ngoài ra, bài kiểm tra MBTI còn cung cấp cho các cá nhân và tổ chức giáo dục những hướng dẫn hiệu quả về các kỹ năng mềm như làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, giải quyết xung đột và lãnh đạo.
Tóm lại, sự hỗ trợ của bài kiểm tra MBTI trong lĩnh vực giáo dục bao gồm các phương pháp dạy và học, các cấp độ chuyên môn khác nhau của khóa học và sự thích ứng của giáo dục và đào tạo với các nền văn hóa khác nhau.
Bạn chưa biết loại tính cách MBTI của mình? PsycTest cung cấp bài kiểm tra tính cách MBTI miễn phí: www.psyctest.cn/mbti. Nếu bạn cũng quan tâm đến MBTI, vui lòng truy cập PsycTest để biết thêm nội dung thú vị.
Liên kết đến bài viết này: https://m.psyctest.cn/article/nyGEavGj/
Nếu bài viết gốc được in lại, vui lòng ghi rõ tác giả và nguồn ở dạng link này.