Bài kiểm tra năng khiếu khác biệt (DAT) là một công cụ kiểm tra tâm lý được sử dụng rộng rãi trong quy hoạch nghề nghiệp, đánh giá học tập và quy trình tuyển dụng. Nó đánh giá một khả năng tiềm năng của một cá nhân trong nhiều lĩnh vực nhận thức thông qua một loạt các bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa. Cho dù đó là một sinh viên, người mới đến nơi làm việc hoặc nhân viên tại chức, DAT có thể giúp đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của cá nhân, từ đó cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho các lựa chọn nghề nghiệp hoặc con đường học tập trong tương lai.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết định nghĩa về DAT, các loại thử nghiệm phổ biến, câu hỏi giả, quy tắc ghi điểm và phân tích kết quả để giúp bạn hiểu rõ hơn về công cụ đố này.
Thử nghiệm DAT (kiểm tra khả năng dễ bị loại bỏ) là gì?
Thử nghiệm năng khiếu khác biệt (DAT) là một loạt các thử nghiệm được Pearson thiết kế cẩn thận để đo lường khả năng của ứng viên trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như lý luận bằng lời nói, lý luận kỹ thuật số, lý luận cơ học và các mối quan hệ không gian . Các thử nghiệm này thường được sử dụng bởi các nhà tuyển dụng để đánh giá khả năng của nhân viên trong tương lai, do đó xác định ai có thẩm quyền và phù hợp cho vị trí do công ty cung cấp. Có nhiều loại đánh giá DAT: DAT cho PCA, DAT 5 và phiên bản mới nhất của thế hệ tiếp theo .
Các bài kiểm tra có thể được thực hiện trực tuyến hoặc dưới dạng giấy và bút . Tất cả các bài kiểm tra DAT chỉ bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm . Có giới hạn thời gian để đánh giá, với mỗi bài kiểm tra từ 12 đến 25 phút . Mỗi đánh giá DAT có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc được quản lý toàn bộ.
Các thành phần của các bài kiểm tra DAT
Thử nghiệm DAT bao gồm nhiều bài kiểm tra đánh giá hiệu suất cá nhân trong các lĩnh vực năng lực khác nhau. Dưới đây là các loại thử nghiệm phổ biến và nội dung của chúng trong DAT:
- Lý luận bằng lời nói
- Khả năng kỹ thuật số
- Lý luận trừu tượng
- Lý luận cơ học
- Quan hệ không gian
- Sử dụng ngôn ngữ
- Chính tả
1. Lý luận bằng lời nói
Phần này được thiết kế để đo lường suy nghĩ và khả năng nhận thức của bạn thông qua hình thức tương tự bằng lời nói . Phần này chủ yếu kiểm tra cách các cá nhân hiểu và áp dụng từ vựng, lý luận và đánh giá các mối quan hệ logic trong ngôn ngữ.
- Thời gian tối đa : 20 phút
- Số câu hỏi : 30 câu hỏi
Câu hỏi ví dụ:
Tìm các cặp từ giống như 'Polar Bear-ark':
A. Đèn - nhà bếp
B. Tủ lạnh - nhà bếp
C. lạc đà - sa mạc
D. Chim cánh cụt - Nam Cực
E. Cá mập - Đại dương
Câu trả lời đúng: D. Penguin - Nam Cực
Giải thích: Trong câu hỏi này, mối quan hệ giữa gấu bắc cực và Bắc Cực được định vị về mặt địa lý và chim cánh cụt được đặt ở Nam Cực, phù hợp với cùng một mối quan hệ vị trí địa lý.
2. Khả năng số
Phần này được thiết kế để đánh giá khả năng hiểu và xử lý các khái niệm liên quan đến kỹ thuật số của bạn, cũng như sự hiểu biết của bạn về các mối quan hệ kỹ thuật số . Nó thường kiểm tra các kỹ năng suy luận số học và số cơ bản.
- Thời gian tối đa : 20 phút
- Số câu hỏi : 25 câu hỏi
Câu hỏi ví dụ:
Vui lòng chọn câu trả lời đúng. Nếu không ai trong số họ là câu trả lời chính xác, hãy chọn Tùy chọn trả lời E, 'N'.
-X - 3 = -8 - 10x
A. -11/3
B. -5/9
C. 11/9
D. 5/9
E. n
Câu trả lời đúng: B. -5/9
Giải thích: Câu hỏi này liên quan đến một phương trình đơn biến đơn giản. Giải pháp là cách ly biến X thông qua việc bổ sung và trừ và phân chia, và cuối cùng nhận được câu trả lời.
3. Lý luận trừu tượng
Phần này nhằm mục đích đánh giá các kỹ năng lý luận của bạn thông qua các phương pháp phi ngôn ngữ , đánh giá tư duy logic và các kỹ năng hiểu mô hình , và thường được kiểm tra bởi các suy luận về đồ thị và hình dạng.
- Thời gian tối đa : 15 phút
- Số câu hỏi : 30 câu hỏi
Câu hỏi ví dụ:
Chọn hình dạng đúng tiếp theo:

Câu trả lời đúng: b
Giải thích: Vấn đề này kiểm tra khả năng nhận dạng mẫu của cá nhân. Người kiểm tra cần hiểu mối quan hệ logic giữa hình dạng và suy ra con số tiếp theo từ nó.
4. Lý luận cơ học
Phần này đo lường khả năng của một người để hiểu các nguyên tắc cơ bản của các công cụ cơ học, máy móc, chuyển động, v.v ... Nó thường kiểm tra các khái niệm liên quan đến các nguyên tắc cơ học và vật lý.
- Thời gian tối đa : 20 phút
- Số câu hỏi : 45 câu hỏi
Câu hỏi ví dụ:
Vui lòng chọn tùy chọn nào mà bè sẽ phá vỡ trước:

Câu trả lời đúng: b
Giải thích: Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết của chủ đề về các nguyên tắc cơ học. Người trả lời cần đánh giá hành động cơ học nào sẽ khiến Rafter bị phá vỡ trong các điều kiện vật lý nhất định.
5. Quan hệ không gian
Phần này nhằm mục đích đánh giá khả năng của một cá nhân để tưởng tượng các đối tượng ba chiều từ một hình ảnh hai chiều nhất định, kiểm tra tư duy không gian và sự hiểu biết về hình dạng hình học.
- Thời gian tối đa : 15 phút
- Số câu hỏi : 35 câu hỏi
Câu hỏi ví dụ:
Chọn đúng hình dạng nếp gấp:

Câu trả lời đúng: a
6. Sử dụng ngôn ngữ
Phần này kiểm tra các kỹ năng ngôn ngữ của một người, đặc biệt là việc sử dụng đúng trường hợp và dấu câu và khả năng nhận biết lỗi cú pháp .
- Thời gian tối đa : 12 phút
- Số câu hỏi : 30 câu hỏi
Câu hỏi ví dụ:
Chọn đúng câu cho dấu câu:
A. Tôi đã đến cửa hàng, và tôi đã mua một chiếc váy mới
B. Tôi đã đến cửa hàng và tôi đã mua một chiếc váy mới.
C. Tôi đã đi đến cửa hàng và, tôi đã mua một chiếc váy mới.
D. Tôi đã đến cửa hàng; Và tôi đã mua một chiếc váy mới.
Câu trả lời đúng: B. Tôi đã đến cửa hàng và tôi đã mua một chiếc váy mới.
7. Chính tả
Phần này kiểm tra từ vựng của một người, kỹ năng đánh vần và khả năng nhận biết lỗi chính tả .
Câu hỏi ví dụ:
Vui lòng chọn từ chính tả sai
A. Thức chứa
B. Kiểm tra
C. SEOPERING
D. cần thiết
Câu trả lời đúng: C. Singering
Điểm số và kết quả của dat
Mỗi bài kiểm tra DAT có một kết quả riêng được chuyển đổi thành xếp hạng phần trăm. Ngoài ra, mỗi bài kiểm tra có nhóm tiêu chuẩn riêng. Nhóm tiêu chuẩn bao gồm các hạng mục sau: Cấp độ hàng giờ/nhập cảnh, người quản lý, giám sát viên, học sinh lớp 12, người đóng góp cá nhân - bằng cử nhân hoặc cao hơn, kỹ thuật viên lành nghề, người đóng góp cá nhân - không có trình độ, cổ áo xanh, v.v.
Hệ thống tính điểm:
- Phân số phần trăm : chỉ ra vị trí tương đối của đối tượng trong số tất cả các đối tượng. Ví dụ, điểm phần trăm là 80 có nghĩa là đối tượng đạt được hơn 80% người thử nghiệm khác.
- Điểm Z và điểm T : Điểm tiêu chuẩn được sử dụng để đo khoảng cách giữa điểm số riêng lẻ và giá trị trung bình. Giá trị trung bình của điểm T thường là 50 và độ lệch chuẩn là 10.
Phân tích kết quả:
Kết quả của DAT không chỉ là một điểm số, mà còn bao gồm: 1. Phân tích sức mạnh và điểm yếu : Đánh giá điểm mạnh của một cá nhân trong các lĩnh vực khác nhau và khi cần cải thiện. 2. Lời khuyên nghề nghiệp : Đề xuất sự nghiệp phù hợp hoặc con đường học tập dựa trên điểm số.
Câu hỏi thường gặp:
- Phí thi : Chi phí tham gia kỳ thi là 125 USD cộng với GST (thuế hàng hóa và dịch vụ).
- Phạm vi điểm số : Phạm vi điểm DAT là 1 đến 30. Theo các chuyên gia chuẩn bị kỳ thi của Kaplan, 25% số điểm DAT hàng đầu có điểm DAT cạnh tranh từ 19 đến 20 điểm, với điểm cao nhất thường là 22 hoặc cao hơn.
- Lời khuyên học tập : Các ứng viên được khuyên nên nghiên cứu trong ít nhất 250 giờ để đảm bảo chuẩn bị tốt.
Tóm tắt
Thử nghiệm dễ bị phân biệt (DAT) là một công cụ quan trọng để đánh giá toàn diện các khả năng tiềm năng của một cá nhân. Thông qua việc thử nghiệm nhiều khả năng về ngôn ngữ, toán học, không gian và máy móc, DAT có thể giúp các đối tượng hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của họ về chiều sâu, và cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho lập kế hoạch nghề nghiệp, phát triển giáo dục và chuyển đổi nghề nghiệp. Nếu bạn đang xem xét định hướng nghề nghiệp hoặc lựa chọn học tập, DAT chắc chắn là một công cụ đáng để đề cập.
Liên kết đến bài viết này: https://m.psyctest.cn/article/7yxPn7GE/
Nếu bài viết gốc được in lại, vui lòng ghi rõ tác giả và nguồn ở dạng link này.