Tạ Trăn 解珍 MBTI
Tạ Trăn 解珍thông tin cá nhân
中文名:解珍
别名:两头蛇
饰演:李维开1975版《荡寇志》;谷伟1983版《水浒传》;孔庆元1998版《水浒传》;龚朝2009版《母大虫顾大嫂》;张梓宸2011版《新水浒传》
性别:男
登场作品:《水浒传》及其衍生作品
首次登场:第四十九回
籍贯:登州
原职:猎户
武器:浑铁点钢叉
梁山排名:34
梁山职司:天暴星步军头领
星号:天暴星
解珍,古典小说《水浒传》中的人物。一百单八将之一,绰号“两头蛇”。原是登州猎户,与弟弟解宝因猎虎被地主毛太公陷害入狱,后越狱反登州,上梁山入伙。
梁山大聚义时,排第三十四位,上应天暴星,职司为步军头领。征方腊时战死于乌龙岭,追封忠武郎。
Cập nhật thời gian: 1 Ngày trước
thêm một người: PsycTest
vui lòng đăng nhập trước!
相关人物
Hơn»Chị dâu Gu 顾大嫂
nhân vật lịch sử / Nhà Tống và nhà Nguyên
Tôn Lệ 孙立
nhân vật lịch sử / Nhà Tống và nhà Nguyên
Chị dâu Gu 顾大嫂
nhân vật văn học / Kinh điển Trung Quốc cổ đại
Tạ Trăn 解珍
nhân vật văn học / Kinh điển Trung Quốc cổ đại
Giới Bảo 解宝
nhân vật văn học / Kinh điển Trung Quốc cổ đại
Tôn Lệ 孙立
nhân vật văn học / Kinh điển Trung Quốc cổ đại
Tôn Tín 孙新
nhân vật văn học / Kinh điển Trung Quốc cổ đại
乐和
nhân vật văn học / Kinh điển Trung Quốc cổ đại
邹润
nhân vật văn học / Kinh điển Trung Quốc cổ đại
张梓宸
Người nổi tiếng / người nổi tiếng Trung Quốc