Groot 格鲁特 MBTI
Groot 格鲁特thông tin cá nhân
本名:格鲁特
外文名:Groot
民族:花神巨像族
国籍:X行星
代表作品:《银河护卫队》系列、《复仇者联盟》系列
职业:赏金猎人、超级英雄
主要成就:参与创立银河护卫队 帮助雷神铸造“风暴战斧”
别名:树人格鲁特
所属团队:银河护卫队
主要能力:树木身躯、再生能力
最好的朋友:火箭浣熊
格鲁特(Groot)是美国漫威漫画旗下的超级英雄,初次登场于《Annihilation: Conquest - Starlord》第1期(2007年9月),由斯坦·李、杰克·科比和迪克·埃尔斯联合创造。
格鲁特的身体因为是树木所以害怕火,可以通过切断肢体保留一小部分,之后吸收水分复原。起初和火箭浣熊组队在宇宙中当赏金猎人,后加入以星爵为首的银河护卫队。
Cập nhật thời gian: 1 Ngày trước
thêm một người: PsycTest
vui lòng đăng nhập trước!
Những người có liên quan
Hơn»gấu trúc tên lửa 火箭浣熊
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Thượng Kỳ 尚气
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Loki 洛基
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Người kiến 蚁人
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Hulk 绿巨人
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Thần sấm 雷神
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
mắt đại bàng 鹰眼
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Tầm nhìn 幻视
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Miles Morales 迈尔斯·莫拉莱斯
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Nick Fury 尼克·弗瑞
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ