vẫn 依然 MBTI

vẫn 依然thông tin cá nhân

中文名:依然
拼音:yī rán
释义:和以前一样
出处:《刘阮再到天台不复见仙子》
注音:ㄧ ㄖㄢˊ

依然,汉语词汇。拼音:yī rán 常作为副词,意思是指照往常、依旧的意思。也指依恋不舍的样子。出自唐·曹唐《刘阮再到天台不复见仙子》诗:“桃花流水依然在,不见当时劝酒人。”

Cập nhật thời gian: 1 Ngày trước
thêm một người: PsycTest
100%
E
100%
N
100%
F
100%
P
Dom
Ne
Aux
Fi
Tert
Te
Inf
Si
ENFP (100%)
其他 (0%)
Tổng số phiếu bầu: 1
ENFP (1)