千里眼 MBTI
千里眼thông tin cá nhân
中文名:千里眼
拼音:qiān lǐ yǎn
千里眼是汉语词汇,意为眼睛能看到千里之外的东西。形容耳目众多,情报来源广。
Cập nhật thời gian: 1 Ngày trước
thêm một người: PsycTest
vui lòng đăng nhập trước!
中文名:千里眼
拼音:qiān lǐ yǎn
千里眼是汉语词汇,意为眼睛能看到千里之外的东西。形容耳目众多,情报来源广。
vui lòng đăng nhập trước!