千里眼 MBTI

千里眼thông tin cá nhân

中文名:千里眼
拼音:qiān lǐ yǎn

千里眼是汉语词汇,意为眼睛能看到千里之外的东西。形容耳目众多,情报来源广。

Cập nhật thời gian: 1 Ngày trước
thêm một người: PsycTest
100%
I
100%
N
100%
F
100%
J
Dom
Ni
Aux
Fe
Tert
Ti
Inf
Se
INFJ (100%)
其他 (0%)
Tổng số phiếu bầu: 1
INFJ (1)