mặt khác 一方 MBTI

mặt khác 一方thông tin cá nhân

中文名:一方
拼音:yī fāng
注音:ㄧ ㄈㄤ
词性:既是实词又是虚词

一方,汉语词语,拼音:yī fāng,意思是指某一地区;一边、一旁;整体事物的一部分或一方面。

Cập nhật thời gian: 7 Một giờ trước
thêm một người: PsycTest
100%
E
100%
S
100%
T
100%
P
Dom
Se
Aux
Ti
Tert
Fe
Inf
Ni
ESTP (100%)
其他 (0%)
Tổng số phiếu bầu: 1
ESTP (1)