nhện gwen 蜘蛛格温 MBTI
nhện gwen 蜘蛛格温thông tin cá nhân
中文名:格温·斯黛西/格温多琳·马可欣·斯黛西
外文名:Gwendolyn Maxine Stacy;Gwen Stacy;Spider-Gwen
别名:幽灵蜘蛛、蜘蛛女侠
配音:德芙·卡梅隆、海莉·斯坦菲尔德
性别:女
登场作品:《蜘蛛格温V1》;《蜘蛛格温V2》;《蜘蛛宇宙》;《蛛女同盟》;《蜘蛛末日》
身高:1.65 m
体重:57 kg
蜘蛛格温(Spider Gwen)是美国漫威漫画旗下超级英雄,初次登场于《蜘蛛宇宙之边缘》(Edge of Spider-Verse)第2期(2014年9月),由杰森·拉图尔(Jason Latour)和罗比·罗德里格斯(Robbi Rodriguez)联合创作。本名格温·史黛西(Gwen Stacy),来自平行宇宙地球-65, 格温·史黛西被受过放射性感染的蜘蛛咬伤后,成为名叫“蜘蛛女侠”的超级英雄。她的战衣以黑白为主色调,既时尚又充满力量。目前,她是一名大学生,积极参与乐团活动。格温不仅拥有预知危险的特异功能,还具备了与蜘蛛相似的力量和速度,她的手指和脚趾也具有黏性。
Cập nhật thời gian: 12-24 21:01
thêm một người: PsycTest
vui lòng đăng nhập trước!
Những người có liên quan
Hơn»Thượng Kỳ 尚气
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Loki 洛基
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Người kiến 蚁人
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Hulk 绿巨人
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Thần sấm 雷神
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
mắt đại bàng 鹰眼
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Tầm nhìn 幻视
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Miles Morales 迈尔斯·莫拉莱斯
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
Nick Fury 尼克·弗瑞
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ
nắm đấm sắt 铁拳
Nhân vật điện ảnh và truyền hình / Phim và truyền hình châu Âu và Mỹ