lợn đỏ 猪红 MBTI

lợn đỏ 猪红thông tin cá nhân

中文名:猪血
外文名:Pig blood
分类:荤菜
口味:咸,平。
主要食材:猪血
酸碱性:碱性
别名:猪红,血花,血豆腐,液体肉

猪血(猪红),又称液体肉、血豆腐和血花等,猪血富含维生素B2、维生素C、蛋白质、铁、磷、钙、尼克酸等营养成分。

Cập nhật thời gian: 12-22 18:27
thêm một người: PsycTest
100%
I
100%
N
100%
T
100%
J
Dom
Ni
Aux
Te
Tert
Fi
Inf
Se
INTJ (100%)
其他 (0%)
Tổng số phiếu bầu: 1
INTJ (1)